Giáo trình pha chế các loại mỹ phẩm (bản in đẹp)
Giáo trình pha chế các loại mỹ phẩm được trình bày rõ ràng, đẹp, dễ hiểu phù hợp với trình độ từ cơ bản trở lên.
Tài liệu dành cho các học viên muốn nâng cao kiến thức.
Tài liệu dành cho các diễn giả, giáo viên đào tạo chuyên ngành spa.
Tài liệu dành cho những người chuẩn bị hoặc đang mở spa.
👍 👍 Đăng ký mua giáo trình này KB zalo với mình nha : 0368 690 696
Video giới thiệu : https://www.youtube.com/shorts/oeFekjt4U9o
MỤC LỤC
Phần I: Tổng quát về Da
I. Phân biệt các loại da
1. Da thường
2. Da khô
3. Da nhờn (da dầu)
4. Da nhạy cảm
5. Da hỗn hợp
II. CÁCH NHẬN BIẾT DA CỦA BẠN
1. Cách nhận biết da
2. Cấu trúc và chức năng của da
III. Dấu hiệu Đặc điểm Cách chăm sóc
1. Da thường
2. Da hỗn hợp
3. Da dầu
4. Da khô
Phần II: Sản xuất hóa MP
I. Nguyên tắc sản xuất hóa MP
1. Dụng cụ hỗ trợ
2. Chất lượng
3. Quy trình thao tác
II. Công thức tổng quát chung
1. Dạng không nước
2. Dạng có nước
Phần III: Công thức pha chế các loại MP & Mặt nạ
I. Các loại mỹ phẩm
1. Kem trị mụn
2. Kem face trắng da
3. Kem body trắng da
4. Lotion dưỡng thể boday
5. Kem chống nắng
6. Phấn trang điểm
7. Phấn phủ dạng nén
8. Kem nền (BB cream)
9. Phấn má hồng
10. Kem trị tàn nhang, nám
11. Kem massage, tan mỡ
12. Kem tắm trắng
13. Kem ủ tóc
14. Son dưỡng không màu
15. Son siêu lì
16. Son kem
17. Son tint (son nước)
18. Gel lột mụn
19. Dầu gội
20. Tẩy tế bào chết môi
21. Sữa non
22. Nước hoa khô
23. Toner trà xanh
24. Sữa rửa mặt
25. Xà phòng handmade
26. Serum trị mụn
27. Serum trắng da, giảm thâm nám (chiết xuất thông đỏ)
28. Serum Vitamin E
29. KEM FACE (night)
30. KEM FACE (night) PHỤC HỒI DA XUỐNG CẤP
II. Các loại mặt nạ dưỡng da
1. Công thức kiềm dâu cho da dầu
2, Công thức dành cho da khô
3. Công thức trị thâm, làm sáng da, diệt khuẩn, trị mụn đầu đen
4. Công thức trị thâm, làm sáng da, diệt khuẩn, trị mụn cám, trị thâm, se khít lỗ chân lông
5. Mặt nạ khoai tây
6. Mặt nạ bơ, trứng
7. Mặt nạ dâu tây, sữa chua
8. Mặt nạ dưa leo và trứng
9. Mặt nạ bưởi, sữa chua và bột mì
Phần IV: Các thành phần trong hóa MP
I.Tác dụng và cách dùng các hóa chất
1. Sáp ong trắng
2. Sáp ong vàng
3. Sáp đậu nành
4. Sáp nhũ hóa
5. Sáp nhũ hóa dạng vảy
6. Sáp Carnauba
7. Sáp Candellila
8. Bột talc
9. Bột Sericite
10. Bột tạo ngũ (sáng)
11. Axit Stearic
12. Glyxerin
13. Vitamin B3
14. Vitamin C
15. Vitamin E
16. Vitamin K
17. Kẽm oxit (ZnO)
18. Chất bảo quản Phenonip
19. Xút KOH
20. Than tre hoạt tính
21. Bột Collagen
22. Arbutin
23. Allantoin
24. KOJIC ACID
25. Chất tạo đặc Carbomer
26. Phytoact Relife
27. Cyclomethicone (làm kem dưỡng không nhờn rít)
28. AHA
29. Dimethicone (làm phẳng nếp nhăn)
30. Dry-Flo TS
31. Titanium Dioxide
32. Hyaluronic axit (HA)
II. Công dụng các loại bột thiên nhiên
1. Bọt đậu đỏ
2. Bột đậu xanh
3. Bột hạnh nhân
4. Bột baking soda
5. Bột thuốc bắc
6. Bột mì
7. Bột gạo (bột cám gạo)
8. Bột nghệ đen nguyên chất
9. Tinh bột khoai tây
10. Bột yến mạch nguyên chất
11. Bột sữa dê
12. Bột nhân sâm
13. Bột trà xanh
14. Bột ngọc trai nguyên chất
III. Các loại tinh dầu
1. Khái niệm
2. Tác dụng các loại tinh dầu
a) Tinh dầu oải hương (Lavender Essential Oil)
b) Tinh dầu bạc hà (Peppermint Essential Oil)
c) Tinh dầu nghệ (Turmeric Essential Oil)
d) Tinh dầu tràm trà (Tea Tree Oil)
e) Tinh dầu hoàng đàn (Cedarwood Oil)
f) Tinh dầu bưởi (Grapefruit Essential Oil)
g) Tinh dầu chanh (Lemon Essential Oil)
h) Tinh dầu cam ngọt (Orange Essential Oil)
i) Tinh dầu sả chanh (Lemongrass Essential Oil)
j) Tinh dầu hương thảo (Rosemary Oil)
k) Tinh dầu bưởi chùm (Bergamot Essential Oil)
1) Tinh dầu quế (Cinnamon Essential Oil)
m) Tinh dầu gừng
IV. Các loại dầu nền
1. Khái niệm
2. Các loại dầu
a) Dầu dừa vàng.
b) Dầu dừa trắng
c) Dầu oliu
d) Dầu hướng dương
e) Dầu cám gạo
f) Dầu hạnh nhân
g) Dầu jojoba
h) Dầu Argan
i) Dầu thầu dầu
j) Dầu quả bơ
k) Dầu hạt nho
Phần V : Sơ bộ tình hình chung của mỹ phẩm hiện nay dành cho các bạn bán hàng Offline và Online để các bạn nắm bắt được tâm lý mua hàng của khách hàng
Phần VI : TÀI LIỆU CHIA SẺ CHO BẠN ĐỂ BÁN HÀNG ONLINE
Link được gửi riêng khi bạn mua sách